
Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán AUD AUST.DOLLAR 16,808.97 16,910.43 17,095.06 CAD CANADIAN DOLLAR 17,567.95 17,727.50 17,921.05 CHF SWISS FRANCE 23,101.29 23,264.14 23,565.22 DKK DANISH KRONE... Read more »

Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán AUD AUST.DOLLAR 16,733.28 16,834.29 17,018.08 CAD CANADIAN DOLLAR 17,461.89 17,620.47 17,812.85 CHF SWISS FRANCE 23,057.89 23,220.43 23,520.94 DKK DANISH KRONE... Read more »

Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán AUD AUST.DOLLAR 16,733.28 16,834.29 17,018.08 CAD CANADIAN DOLLAR 17,461.89 17,620.47 17,812.85 CHF SWISS FRANCE 23,057.89 23,220.43 23,520.94 DKK DANISH KRONE... Read more »

Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán AUD AUST.DOLLAR 16,733.28 16,834.29 17,018.08 CAD CANADIAN DOLLAR 17,461.89 17,620.47 17,812.85 CHF SWISS FRANCE 23,057.89 23,220.43 23,520.94 DKK DANISH KRONE... Read more »

Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán AUD AUST.DOLLAR 16,760.47 16,861.64 17,038.41 CAD CANADIAN DOLLAR 17,519.27 17,678.38 17,863.71 CHF SWISS FRANCE 23,191.99 23,355.48 23,647.58 DKK DANISH KRONE... Read more »

Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán AUD AUST.DOLLAR 16,761.48 16,862.66 17,046.75 CAD CANADIAN DOLLAR 17,511.51 17,670.54 17,863.45 CHF SWISS FRANCE 23,152.01 23,315.22 23,616.94 DKK DANISH KRONE... Read more »

Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán AUD AUST.DOLLAR 16,761.48 16,862.66 17,046.75 CAD CANADIAN DOLLAR 17,511.51 17,670.54 17,863.45 CHF SWISS FRANCE 23,152.01 23,315.22 23,616.94 DKK DANISH KRONE... Read more »

Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán AUD AUST.DOLLAR 16,757.89 16,859.04 17,043.10 CAD CANADIAN DOLLAR 17,465.17 17,623.78 17,816.18 CHF SWISS FRANCE 23,158.71 23,321.96 23,623.77 DKK DANISH KRONE... Read more »

Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán AUD AUST.DOLLAR 16,825.40 16,926.96 17,119.11 CAD CANADIAN DOLLAR 17,532.55 17,691.78 17,892.61 CHF SWISS FRANCE 23,106.56 23,269.45 23,580.71 DKK DANISH KRONE... Read more »

Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán AUD AUST.DOLLAR 16,825.40 16,926.96 17,119.11 CAD CANADIAN DOLLAR 17,532.55 17,691.78 17,892.61 CHF SWISS FRANCE 23,106.56 23,269.45 23,580.71 DKK DANISH KRONE... Read more »